BLogic Systems

Reports_Shift Reports

Last updated on 

General Business Dictionary

Tên gọi Mô tả
Ticket count Số lượng ticket, được đếm theo từng bussiness, không bao gồm PaidBalance ticket
Gross sales Tổng giá gốc của các item và modifier hợp lệ trong ticket chưa trừ Discount, Coin Discount, Cash Discount + Sale tax
Net sales Tổng giá gốc của các item và modifier hợp lệ trong ticket đã trừ Discount, Coin Discount, Cash Discount
Sales tax các loại Tax được tính trên các item và modifier của ticket
Paid balance Gồm ticket chưa hoàn thành đã được thanh toán 1 phần, hoặc ticket đã hoàn thành nhưng tại thời điểm filter thì chưa hoàn thành
Discount Gồm các loại discount thông thường của hệ thống, không bao gồm Coin Discount và Cash Discount
Coin discount Là loại discount khi thanh toán bằng Cash, có số tiền lẻ thì sẽ được discount khoảng lẻ đó
Cash discount Là loại discount được tự động áp dụng khi thanh toán bằng Cash, giá trị được tính sau Coin Discount
Service charges
Custom fee
Tip
Service charges tax
Custom fee tax
Scope of Section Sales Summary
Document owner [email protected]

Business Dictionary

Tên Công thức