General Business Dictionary
| Tên gọi |
Mô tả |
| Ticket count |
Số lượng ticket, được đếm theo từng bussiness, không bao gồm PaidBalance ticket |
| Gross sales |
Tổng giá gốc của các item và modifier hợp lệ trong ticket chưa trừ Discount, Coin Discount, Cash Discount + Sale tax |
| Net sales |
Tổng giá gốc của các item và modifier hợp lệ trong ticket đã trừ Discount, Coin Discount, Cash Discount |
| Sales tax |
các loại Tax được tính trên các item và modifier của ticket |
| Paid balance |
Gồm ticket chưa hoàn thành đã được thanh toán 1 phần, hoặc ticket đã hoàn thành nhưng tại thời điểm filter thì chưa hoàn thành |
| Discount |
Gồm các loại discount thông thường của hệ thống, không bao gồm Coin Discount và Cash Discount |
| Coin discount |
Là loại discount khi thanh toán bằng Cash, có số tiền lẻ thì sẽ được discount khoảng lẻ đó |
| Cash discount |
Là loại discount được tự động áp dụng khi thanh toán bằng Cash, giá trị được tính sau Coin Discount |
| Service charges |
|
| Custom fee |
|
| Tip |
|
| Service charges tax |
|
| Custom fee tax |
|
Business Dictionary